Stencil - Khuôn tô - W01-06

 


📣Luyện nghe VIDEO Stencil - Khuôn tô - W01-06

Phiên âm tiếng Anh từ “Stencil”: /ˈstɛnsəl/

Dịch từ đó sang tiếng Việt: khuôn tô

Câu tiếng Anh liên quan từ đó:

  1. She used a stencil to create a beautiful pattern on the wall.
    • Cô ấy đã dùng khuôn tô để tạo ra một họa tiết đẹp trên tường.
  2. The artist carefully painted through the stencil.
    • Nghệ sĩ cẩn thận vẽ qua khuôn tô.
  3. Stencils are great for making consistent designs.
    • Khuôn tô rất tốt để tạo ra các thiết kế đồng nhất.

Các từ tiếng Anh liên quan từ đó:

  • Template (/ˈtɛmplɪt/): mẫu
  • Pattern (/ˈpætərn/): họa tiết
  • Design (/dɪˈzaɪn/): thiết kế

Câu chuyện cười ngắn liên quan từ đó:

  • English: Why did the stencil go to the art class? Because it wanted to make a good impression!
  • Vietnamese: Tại sao khuôn tô lại đi học vẽ? Vì nó muốn tạo ấn tượng tốt!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the stencil go to the art class?
    • Tại sao khuôn tô lại đi học vẽ?
  2. What does the stencil want to do in the art class?
    • Khuôn tô muốn làm gì trong lớp học vẽ?
  3. Is the stencil really an artist?
    • Khuôn tô có thực sự là một nghệ sĩ không?

 

MORE

Related Posts

Stencil - Khuôn tô - W01-06
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh