📣Luyện nghe VIDEO Stapler - Dập ghim - W01-07
Phiên âm tiếng Anh từ “Stapler”: /ˈsteɪ.plər/
Dịch sang tiếng Việt: Dập ghim
Ba câu tiếng Anh liên quan từ “Stapler”:
- I need a
stapler to bind these documents together.
- Tôi cần một cái dập ghim
để ghim các tài liệu này lại với nhau.
- The
stapler on my desk is out of staples.
- Cái dập ghim trên bàn của
tôi đã hết ghim.
- She
bought a new stapler for her office.
- Cô ấy đã mua một cái dập
ghim mới cho văn phòng của mình.
Các từ tiếng Anh liên quan từ “Stapler”:
- Staple
(/ˈsteɪ.pəl/): Ghim
- Stapling
(/ˈsteɪ.plɪŋ/): Việc ghim
- Stapler
remover (/ˈsteɪ.plər rɪˈmuː.vər/): Dụng cụ gỡ ghim
Câu chuyện cười ngắn liên quan từ “Stapler”:
English: One day, a stapler walked into a bar. The
bartender asked, “Why the long face?” The stapler replied, “I just feel like
I’m always under pressure!”
Vietnamese: Một ngày nọ, một cái dập ghim bước vào
quán bar. Người pha chế hỏi, “Sao mặt dài thế?” Cái dập ghim trả lời, “Tôi chỉ
cảm thấy như mình luôn bị áp lực!”
Ba câu hỏi cho câu chuyện cười đó:
- Why did
the stapler feel under pressure?
- Tại sao cái dập ghim cảm
thấy bị áp lực?
- What did
the bartender ask the stapler?
- Người pha chế đã hỏi cái
dập ghim điều gì?
- Where
did the stapler go?
- Cái dập ghim đã đi đâu?
Stapler - Dập ghim - W01-07
4/
5
Oleh
ABU