Tape measure - Thước dây - W01-05

 


📣Luyện nghe VIDEO Tape measure - Thước dây - W01-05


Phiên âm tiếng Anh từ “Tape measure”: /teɪp ˈmɛʒər/

Dịch từ đó sang tiếng Việt: thước dây

Câu tiếng Anh liên quan từ đó:

  1. He used a tape measure to check the length of the table.
    • Anh ấy đã dùng thước dây để kiểm tra chiều dài của cái bàn.
  2. The carpenter always carries a tape measure in his tool belt.
    • Người thợ mộc luôn mang theo một cái thước dây trong thắt lưng dụng cụ của mình.
  3. The tape measure showed that the room was exactly 12 feet wide.
    • Thước dây cho thấy căn phòng rộng đúng 12 feet.

Các từ tiếng Anh liên quan từ đó:

  • Ruler (/ˈruːlər/): thước kẻ
  • Yardstick (/ˈjɑːrdˌstɪk/): thước đo yard
  • Caliper (/ˈkælɪpər/): thước cặp

Câu chuyện cười ngắn liên quan từ đó:

  • English: Why did the tape measure go to school? Because it wanted to measure up to its classmates!
  • Vietnamese: Tại sao thước dây lại đi học? Vì nó muốn đo lường với các bạn cùng lớp!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the tape measure go to school?
    • Tại sao thước dây lại đi học?
  2. What does the tape measure want to do at school?
    • Thước dây muốn làm gì ở trường?
  3. Is the tape measure really a student?

Thước dây có thực sự là học sinh không?

 

MORE

Related Posts

Tape measure - Thước dây - W01-05
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh