📣Luyện nghe VIDEO Tape measure - Thước dây - W01-05
Phiên âm tiếng Anh từ “Tape measure”: /teɪp ˈmɛʒər/
Dịch từ đó sang tiếng Việt: thước dây
Câu tiếng Anh liên quan từ đó:
- He used
a tape measure to check the length of the table.
- Anh ấy đã dùng thước dây
để kiểm tra chiều dài của cái bàn.
- The
carpenter always carries a tape measure in his tool belt.
- Người thợ mộc luôn mang
theo một cái thước dây trong thắt lưng dụng cụ của mình.
- The tape
measure showed that the room was exactly 12 feet wide.
- Thước dây cho thấy căn
phòng rộng đúng 12 feet.
Các từ tiếng Anh liên quan từ đó:
- Ruler
(/ˈruːlər/): thước kẻ
- Yardstick
(/ˈjɑːrdˌstɪk/): thước đo yard
- Caliper
(/ˈkælɪpər/): thước cặp
Câu chuyện cười ngắn liên quan từ đó:
- English:
Why did the tape measure go to school? Because it wanted to measure up to
its classmates!
- Vietnamese:
Tại sao thước dây lại đi học? Vì nó muốn đo lường với các bạn cùng lớp!
Câu hỏi cho câu chuyện cười:
- Why did
the tape measure go to school?
- Tại sao thước dây lại đi
học?
- What
does the tape measure want to do at school?
- Thước dây muốn làm gì ở
trường?
- Is the
tape measure really a student?
Thước dây có thực sự là học sinh không?
Tape measure - Thước dây - W01-05
4/
5
Oleh
ABU