Tie - Buộc, cà vạt - W02-40
Tie
Phiên âm: /taɪ/ Nghĩa: Buộc, cà vạt
Câu ví dụ:
- He needs to tie his shoes before running. Anh ấy cần buộc dây giày trước khi chạy.
- She gave him a tie as a gift. Cô ấy tặng anh ta một chiếc cà vạt làm quà.
- They decided to tie the knot next spring. Họ quyết định kết hôn vào mùa xuân tới.
Các từ liên quan:
- Tied - /taɪd/ Đã buộc, đã thắt
- Tying - /ˈtaɪɪŋ/ Việc buộc, việc thắt
- Tie-up - /ˈtaɪˌʌp/ Sự ràng buộc
Câu chuyện cười ngắn: Why did the necktie go to school? Because it wanted to learn how to tie things up! Tại sao cà vạt lại đến trường? Vì nó muốn học cách buộc mọi thứ!
Câu hỏi cho câu chuyện cười:
- Why did the necktie go to school? Tại sao cà vạt lại đến trường?
- What did the necktie want to learn? Cà vạt muốn học điều gì?
- Who wanted to learn how to tie things up? Ai muốn học cách buộc mọi thứ?
Tie - Buộc, cà vạt - W02-40
4/
5
Oleh
ABU