Take - Lấy, nắm lấy - W02-36

 Take - Lấy, nắm lấy - W02-36



Take

 Phiên âm: /teɪk/ Nghĩa: Lấy, nắm lấy

Câu ví dụ:

  1. She decided to take a break from work. Cô ấy quyết định nghỉ ngơi khỏi công việc.
  2. He took the keys from the table. Anh ấy lấy chìa khóa từ bàn.
  3. They decided to take a trip to the countryside. Họ quyết định đi du lịch về miền quê.

Các từ liên quan:

  1. Taken - /ˈteɪkən/ Đã lấy, đã nắm lấy
  2. Taking - /ˈteɪkɪŋ/ Việc lấy, việc nắm lấy
  3. Takeover - /ˈteɪkˌoʊvər/ Sự tiếp quản

Câu chuyện cười ngắn: Why did the library book take a ladder to work? Because it wanted to reach new heights! Tại sao cuốn sách thư viện lại mang thang đi làm? Vì nó muốn đạt được những đỉnh cao mới!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the library book take a ladder to work? Tại sao cuốn sách thư viện lại mang thang đi làm?
  2. What did the book want to reach? Cuốn sách muốn đạt được gì?
  3. Who wanted to reach new heights? Ai muốn đạt được những đỉnh cao mới?

 

MORE

Related Posts

Take - Lấy, nắm lấy - W02-36
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh