Binder - bìa còng - W01-57

 


📣Luyện nghe VIDEO Binder - bìa còng - W01-57

Phiên âm tiếng Anh từ “Binder”/ˈbaɪn.dər/ (UK), /ˈbaɪn.dɚ/ (US) 

Dịch từ đó sang tiếng Việtbìa còng, chất gắn, dây buộc 

 

Đặt 03 câu tiếng Anh liên quan từ đó, dịch tiếng Việt:

  1. I need a new binder for my documents. Tôi cần một cái bìa còng mới cho tài liệu của mình.
  2. The binder keeps all the pages together. Bìa còng giữ tất cả các trang lại với nhau.
  3. She used a binder to organize her notes. Cô ấy dùng bìa còng để sắp xếp ghi chú của mình.

Các từ tiếng Anh liên quan từ đó (phiên âm), dịch tiếng Việt:

  1. Folder (/ˈfəʊl.dər/): bìa hồ sơ
  2. Notebook (/ˈnəʊt.bʊk/): sổ tay
  3. Clip (/klɪp/): kẹp giấy
  4. File (/faɪl/): tệp tin
  5. Organizer (/ˈɔː.ɡə.naɪ.zər/): người tổ chức

Đặt câu truyện cười ngắn liên quan từ đó bằng tiếng Anh, dịch tiếng ViệtEnglish

Why did the binder go to school? To get more organized! 

Tại sao bìa còng lại đi học? Để trở nên gọn gàng hơn!

Đặt 3 câu hỏi cho câu truyện cười đó, dịch tiếng Việt:

  1. Why did the binder go to school? Tại sao bìa còng lại đi học?
  2. What did the binder want to achieve at school? Bìa còng muốn đạt được gì ở trường?
  3. How does the binder feel after going to school? Bìa còng cảm thấy thế nào sau khi đi học?

 

MORE

Related Posts

Binder - bìa còng - W01-57
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh