Throw - Ném - W02-39

 Throw - Ném - W02-39



Throw 

Phiên âm: /θroʊ/ Nghĩa: Ném

Câu ví dụ:

  1. He likes to throw the ball to his dog. Anh ấy thích ném bóng cho chú chó của mình.
  2. She decided to throw a party for her friends. Cô ấy quyết định tổ chức một bữa tiệc cho bạn bè của mình.
  3. The children love to throw stones into the lake. Bọn trẻ thích ném đá vào hồ.

Các từ liên quan:

  1. Thrower - θroʊər/ Người ném
  2. Throwing - θroʊɪŋ/ Việc ném
  3. Thrown - /θroʊn/ Đã ném

Câu chuyện cười ngắn: Why did the scarecrow win an award? Because he was outstanding in his field and knew how to throw a great party! Tại sao con bù nhìn lại giành giải thưởng? Vì nó xuất sắc trong lĩnh vực của mình và biết cách tổ chức một bữa tiệc tuyệt vời!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the scarecrow win an award? Tại sao con bù nhìn lại giành giải thưởng?
  2. What was the scarecrow outstanding in? Con bù nhìn xuất sắc trong lĩnh vực gì?
  3. Who knew how to throw a great party? Ai biết cách tổ chức một bữa tiệc tuyệt vời?

 

MORE

Related Posts

Throw - Ném - W02-39
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh