Tell - Nói, kể chuyện - W02-38

 Tell - Nói, kể chuyện - W02-38



Tell 

Phiên âm: /tɛl/ Nghĩa: Nói, kể

Câu ví dụ:

  1. She asked him to tell the truth. Cô ấy yêu cầu anh ta nói sự thật.
  2. He told a funny story at the party. Anh ấy kể một câu chuyện cười tại buổi tiệc.
  3. They told her to be careful. Họ bảo cô ấy cẩn thận.

Các từ liên quan:

  1. Teller - /ˈtɛlər/ Người kể chuyện, nhân viên ngân hàng
  2. Telling - /ˈtɛlɪŋ/ Việc nói, kể chuyện
  3. Told - /toʊld/ Đã nói, kể

Câu chuyện cười ngắn: Why did the secret go to school? Because it wanted to tell all its secrets in class! Tại sao bí mật lại đến trường? Vì nó muốn kể tất cả bí mật của mình trong lớp học!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the secret go to school? Tại sao bí mật lại đến trường?
  2. What did the secret want to do in class? Bí mật muốn làm gì trong lớp học?
  3. Who wanted to tell all its secrets in class? Ai muốn kể tất cả bí mật của mình trong lớp học?

 

MORE

Related Posts

Tell - Nói, kể chuyện - W02-38
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh