📣Luyện nghe VIDEO Board - Bảng - W01-55
Phiên âm tiếng Anh từ: Board: /bɔːrd/
Dịch từ đó sang tiếng Việt: ván, bảng,
hội đồng
Đặt 03 câu tiếng Anh liên quan từ đó:
- The
board of directors will meet tomorrow. Hội đồng
quản trị sẽ họp vào ngày mai.
- She
wrote her name on the board. Cô ấy đã viết tên mình
lên bảng.
- We
need to board the plane soon. Chúng ta cần lên máy bay
sớm.
Các từ tiếng Anh liên quan từ đó (phiên âm), dịch tiếng
Việt:
- Blackboard (/ˈblæk.bɔːrd/): bảng
đen
- Boardroom (/ˈbɔːrd.ruːm/): phòng
họp
- Boarding
pass (/ˈbɔːrd.ɪŋ pæs/): thẻ lên máy bay
Đặt câu truyện cười ngắn liên quan từ đó bằng tiếng Anh:
Why did the student bring a ladder to school? Tại
sao học sinh mang thang đến trường?
Because he wanted to go to the top of the class! Bởi
vì cậu ấy muốn đứng đầu lớp!
Đặt 3 câu hỏi cho câu truyện cười đó:
- Why
did the student bring a ladder to school? Tại
sao học sinh mang thang đến trường?
- What
did the student want to achieve? Học sinh muốn đạt được
điều gì?
- How
did the student plan to go to the top of the class? Học
sinh dự định làm thế nào để đứng đầu lớp?
Board - Bảng - W01-55
4/
5
Oleh
ABU