Compass - La bàn - W01-45

 


📣Luyện nghe VIDEO Compass - La bàn - W01-45

Phiên âm tiếng Anh từ: Compass
Phiên âm: /ˈkʌm.pəs/
Dịch sang tiếng Việt: La bàn

 

Đặt 03 câu tiếng Anh liên quan từ đó:

  1. The compass always points north. La bàn luôn chỉ về hướng bắc.
  2. She used a compass to navigate through the forest. Cô ấy sử dụng la bàn để định hướng qua khu rừng.
  3. A compass is an essential tool for hikers. La bàn là một công cụ thiết yếu cho những người đi bộ đường dài.

Các từ tiếng Anh liên quan từ đó (phiên âm), dịch tiếng Việt:

  1. Direction /dəˈrek.ʃən/ Hướng
  2. Navigate /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ Điều hướng
  3. Magnet /ˈmæɡ.nɪt/ Nam châm

Đặt câu truyện cười ngắn liên quan từ đó bằng tiếng Anh: 

Why did the compass get lost?
Because it couldn’t find its bearings!

Dịch tiếng Việt:
Tại sao la bàn bị lạc?
Vì nó không thể tìm thấy phương hướng của mình!

Đặt 3 câu hỏi cho câu truyện cười đó:

  1. Why did the compass get lost? Tại sao la bàn bị lạc?
  2. What couldn’t the compass find? La bàn không thể tìm thấy gì?
  3. Is the joke about a real compass or a funny situation? Câu chuyện cười này về một la bàn thật hay một tình huống hài hước?

 

MORE

Related Posts

Compass - La bàn - W01-45
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh