📣Luyện nghe VIDEO Coloured pencil - Bút chì mầu - W01-46
Phiên âm tiếng Anh từ: Coloured
Pencil
Phiên âm: /ˈkʌl.əd ˈpen.səl/
Dịch từ đó sang tiếng Việt:
Dịch: Bút chì màu
Đặt 03 câu tiếng Anh liên quan từ đó, dịch tiếng Việt:
- She
drew a beautiful picture with her coloured pencils.
Cô ấy đã vẽ một bức tranh đẹp bằng bút chì màu của mình. - The
coloured pencils are neatly arranged in the box.
Những chiếc bút chì màu được sắp xếp gọn gàng trong hộp. - He
prefers using coloured pencils over markers.
Anh ấy thích sử dụng bút chì màu hơn bút lông.
Các từ tiếng Anh liên quan từ đó (phiên âm), dịch tiếng
Việt:
- Sketch /skɛtʃ/ Phác thảo
- Shade /ʃeɪd/Tô
bóng
- Blend /blɛnd/Pha
trộn
Đặt câu truyện cười ngắn liên quan từ đó bằng tiếng Anh,
dịch tiếng Việt:
Câu truyện cười:
Why did the coloured pencil feel sad?
Because it was feeling blue!
Dịch:
Tại sao bút chì màu lại cảm thấy buồn?
Vì nó đang cảm thấy màu xanh!
Đặt 3 câu hỏi cho câu truyện cười đó, dịch tiếng Việt:
- Why
did the coloured pencil feel sad?
Tại sao bút chì màu lại cảm thấy buồn? - What
color was the pencil feeling?
Bút chì màu đang cảm thấy màu gì? - Do you
think the pencil will feel better soon?
Bạn có nghĩ bút chì màu sẽ sớm cảm thấy tốt hơn không?
Coloured pencil - Bút chì mầu - W01-46
4/
5
Oleh
ABU