📣Luyện nghe VIDEO File Cabinet - Tủ đựng hồ sơ - W01-36
File Cabinet
Phiên âm: /faɪl ˈkæbɪnɪt/
Dịch: Tủ đựng hồ sơ
03 câu tiếng Anh liên quan từ đó:
- I need
a new file cabinet to organize my documents.
Tôi cần một tủ đựng hồ sơ mới để sắp xếp tài liệu của mình. - The
file cabinet in the corner is full of old files.
Tủ đựng hồ sơ ở góc phòng đầy những hồ sơ cũ. - She
locked the important papers in the file cabinet.
Cô ấy đã khóa các giấy tờ quan trọng trong tủ đựng hồ sơ.
Các từ tiếng Anh liên quan từ đó:
- Drawer /drɔːr/
- Ngăn kéo
- Key /kiː/
- Chìa khóa
- Lock /lɒk/
- Khóa
- Office /ˈɒfɪs/
- Văn phòng
- Storage /ˈstɔːrɪdʒ/
- Lưu trữ
Câu chuyện cười ngắn liên quan từ đó:
One day, a man was looking for an important document in
his file cabinet. After searching for hours, he finally found it in the last
drawer. He laughed and said, “I guess the file cabinet wanted to play hide and
seek!”
Một ngày nọ, một người đàn ông đang tìm kiếm một tài liệu quan trọng trong tủ
đựng hồ sơ của mình. Sau khi tìm kiếm hàng giờ, cuối cùng anh ta cũng tìm thấy
nó trong ngăn kéo cuối cùng. Anh ta cười và nói, “Chắc tủ đựng hồ sơ muốn chơi
trốn tìm!”
03 câu hỏi cho câu chuyện cười đó:
- What
was the man looking for in his file cabinet?
Người đàn ông đang tìm kiếm gì trong tủ đựng hồ sơ của mình? - How
long did the man search for the document?
Người đàn ông đã tìm kiếm tài liệu trong bao lâu? - What
did the man joke about the file cabinet?
Người đàn ông đã đùa gì về tủ đựng hồ sơ của mình?
File Cabinet - Tủ đựng hồ sơ - W01-36
4/
5
Oleh
ABU