Felt Pen - Bút dạ - W01-37

 


📣Luyện nghe VIDEO Felt Pen - Bút dạ - W01-37

Phiên âm tiếng Anh từ Felt pen”: /felt pen/

Dịch sang tiếng Việt: bút dạ

Ba câu tiếng Anh liên quan từ đó:

  1. I use a felt pen to draw colorful pictures. Tôi sử dụng bút dạ để vẽ những bức tranh đầy màu sắc.
  2. The felt pen ran out of ink during the meeting. Bút dạ hết mực trong cuộc họp.
  3. She bought a new set of felt pens for her art class. Cô ấy mua một bộ bút dạ mới cho lớp học nghệ thuật của mình.

Các từ tiếng Anh liên quan từ đó:

       Marker (/ˈmɑːrkər/): bút đánh dấu

       Ink (/ɪŋk/): mực

       Draw (/drɔː/): vẽ

       Colorful (/ˈkʌlərfəl/): đầy màu sắc

       Art (/ɑːrt/): nghệ thuật

Câu chuyện cười ngắn liên quan từ đó:

 Why did the felt pen go to school? Tại sao bút dạ lại đi học? 

Because it wanted to be a highlighter! Vì nó muốn trở thành một bút đánh dấu!

Ba câu hỏi cho câu chuyện cười đó:

  1. Why did the felt pen go to school? Tại sao bút dạ lại đi học?
  2. What did the felt pen want to become? Bút dạ muốn trở thành gì?
  3. Do you think the felt pen achieved its goal? Bạn có nghĩ rằng bút dạ đã đạt được mục tiêu của mình không?

 

MORE

Related Posts

Felt Pen - Bút dạ - W01-37
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh