📣Luyện nghe VIDEO Flash card - Thẻ ghi nhớ - W01-34
Phiên âm tiếng Anh từ: Flash card (flæʃ
kɑːrd)
Dịch từ đó sang tiếng Việt: Thẻ ghi nhớ
Đặt 03 câu tiếng Anh liên quan từ đó, dịch tiếng Việt:
- I use
flash cards to study vocabulary. Tôi sử dụng thẻ ghi nhớ
để học từ vựng.
- Flash
cards are helpful for quick reviews. Thẻ
ghi nhớ rất hữu ích cho việc ôn tập nhanh.
- She
made flash cards for her history exam. Cô ấy
đã làm thẻ ghi nhớ cho kỳ thi lịch sử của mình.
Các từ tiếng Anh liên quan từ đó (phiên âm), dịch tiếng
Việt:
- Card (kɑːrd) - Thẻ
- Note (noʊt) - Ghi
chú
- Review (rɪˈvjuː) - Ôn
tập
- Study (ˈstʌdi) - Học
tập
Đặt câu truyện cười ngắn liên quan từ đó bằng tiếng Anh,
dịch tiếng Việt:
Câu truyện cười:
Why did the flash card go to school? Tại
sao thẻ ghi nhớ lại đi học?
Because it wanted to be a smart card! Vì
nó muốn trở thành một thẻ thông minh!
Đặt 3 câu hỏi cho câu truyện cười đó, dịch tiếng Việt:
- Why
did the flash card go to school? Tại sao thẻ ghi nhớ lại
đi học?
- What
did the flash card want to become? Thẻ
ghi nhớ muốn trở thành gì?
- Did
the flash card achieve its goal? Thẻ ghi nhớ có đạt được
mục tiêu của mình không?
Flash card - Thẻ ghi nhớ - W01-34
4/
5
Oleh
ABU