📣Luyện nghe VIDEO Paintbrush - Cọ vẽ sơn - W01-26
Phiên âm tiếng
Anh từ: Paintbrush/ˈpeɪnt.brʌʃ/
Dịch sang tiếng
Việt: Cọ vẽ
Câu tiếng
Anh liên quan từ đó:
- I bought a new paintbrush for my
art class. Tôi
đã mua một chiếc cọ vẽ mới cho lớp học nghệ thuật của mình.
- The paintbrush has soft bristles
that make painting easier. Chiếc
cọ vẽ có lông mềm giúp việc vẽ dễ dàng hơn.
- She used a paintbrush to create
beautiful landscapes. Cô
ấy đã sử dụng cọ vẽ để tạo ra những bức tranh phong cảnh đẹp.
Các từ tiếng
Anh liên quan từ đó:
- Bristles (ˈbrɪsəlz): Lông
cọ
- Handle (ˈhændl): Cán
cọ
- Palette (ˈpælɪt): Bảng
màu
Câu chuyện
cười ngắn liên quan từ đó:
Why did the
paintbrush go to school?
Because it wanted to brush up on its skills!
Tại sao chiếc
cọ vẽ lại đi học?
Vì nó muốn cải thiện kỹ năng của mình!
Câu hỏi cho
câu chuyện cười:
- Why did the paintbrush go to
school? Tại
sao chiếc cọ vẽ lại đi học?
- What did the paintbrush want to
improve? Chiếc
cọ vẽ muốn cải thiện điều gì?
- Do you think the paintbrush became
better at painting? Bạn
có nghĩ rằng chiếc cọ vẽ đã trở nên giỏi hơn trong việc vẽ không?
Paintbrush - Cọ vẽ sơn - W01-26
4/
5
Oleh
ABU