Paintbrush - Cọ vẽ sơn - W01-26

 


📣Luyện nghe VIDEO Paintbrush - Cọ vẽ sơn - W01-26

Phiên âm tiếng Anh từ: Paintbrush/ˈpeɪnt.brʌʃ/

Dịch sang tiếng Việt: Cọ vẽ

Câu tiếng Anh liên quan từ đó:

  1. I bought a new paintbrush for my art class. Tôi đã mua một chiếc cọ vẽ mới cho lớp học nghệ thuật của mình.
  2. The paintbrush has soft bristles that make painting easier. Chiếc cọ vẽ có lông mềm giúp việc vẽ dễ dàng hơn.
  3. She used a paintbrush to create beautiful landscapes. Cô ấy đã sử dụng cọ vẽ để tạo ra những bức tranh phong cảnh đẹp.

Các từ tiếng Anh liên quan từ đó:

  • Bristles (ˈbrɪsəlz): Lông cọ
  • Handle (ˈhændl): Cán cọ
  • Palette (ˈpælɪt): Bảng màu

Câu chuyện cười ngắn liên quan từ đó: 

Why did the paintbrush go to school?
Because it wanted to brush up on its skills!

Tại sao chiếc cọ vẽ lại đi học?
Vì nó muốn cải thiện kỹ năng của mình!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the paintbrush go to school? Tại sao chiếc cọ vẽ lại đi học?
  2. What did the paintbrush want to improve? Chiếc cọ vẽ muốn cải thiện điều gì?
  3. Do you think the paintbrush became better at painting? Bạn có nghĩ rằng chiếc cọ vẽ đã trở nên giỏi hơn trong việc vẽ không?


 

 

MORE

Related Posts

Paintbrush - Cọ vẽ sơn - W01-26
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh