Notebook - Sổ tay - W01_27

 


📣Luyện nghe VIDEO Notebook - Sổ tay - W01_27

Phiên âm tiếng Anh từ: Notebook ˈnəʊtbʊk]
Dịch sang tiếng Việt: Sổ tay [

Câu tiếng Anh liên quan từ đó:

  1. I always carry a notebook to jot down my ideas. Tôi luôn mang theo một cuốn sổ tay để ghi lại ý tưởng của mình.
  2. Her notebook is filled with beautiful sketches. Cuốn sổ tay của cô ấy đầy những bức phác thảo đẹp.
  3. He wrote his travel experiences in a notebook. Anh ấy đã viết lại những trải nghiệm du lịch của mình trong một cuốn sổ tay.

Các từ tiếng Anh liên quan từ đó:

  • Page (peɪdʒ): Trang giấy
  • Cover (ˈkʌvər): Bìa sổ
  • Spiral (ˈspaɪrəl): Lò xo

Câu chuyện cười ngắn liên quan từ đó: 

Why did the notebook go to therapy?
Because it had too many issues!

Tại sao cuốn sổ tay lại đi trị liệu?
Vì nó có quá nhiều vấn đề!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the notebook go to therapy? Tại sao cuốn sổ tay lại đi trị liệu?
  2. What kind of issues did the notebook have? Cuốn sổ tay gặp phải những vấn đề gì?
  3. Do you think the notebook felt better after therapy? Bạn có nghĩ rằng cuốn sổ tay cảm thấy tốt hơn sau khi trị liệu không?

 


 

 

MORE

Related Posts

Notebook - Sổ tay - W01_27
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh