📣Luyện nghe VIDEO Notebook - Sổ tay - W01_27
Phiên âm tiếng
Anh từ: Notebook
ˈnəʊtbʊk]
Dịch sang tiếng Việt: Sổ tay [
Câu tiếng
Anh liên quan từ đó:
- I always carry a notebook to jot
down my ideas. Tôi
luôn mang theo một cuốn sổ tay để ghi lại ý tưởng của mình.
- Her notebook is filled with
beautiful sketches. Cuốn
sổ tay của cô ấy đầy những bức phác thảo đẹp.
- He wrote his travel experiences in
a notebook. Anh
ấy đã viết lại những trải nghiệm du lịch của mình trong một cuốn sổ tay.
Các từ tiếng
Anh liên quan từ đó:
- Page (peɪdʒ): Trang
giấy
- Cover (ˈkʌvər): Bìa
sổ
- Spiral (ˈspaɪrəl): Lò
xo
Câu chuyện
cười ngắn liên quan từ đó:
Why did the
notebook go to therapy?
Because it had too many issues!
Tại sao cuốn
sổ tay lại đi trị liệu?
Vì nó có quá nhiều vấn đề!
Câu hỏi cho
câu chuyện cười:
- Why did the notebook go to therapy? Tại sao cuốn sổ tay lại đi
trị liệu?
- What kind of issues did the
notebook have? Cuốn
sổ tay gặp phải những vấn đề gì?
- Do you think the notebook felt
better after therapy? Bạn
có nghĩ rằng cuốn sổ tay cảm thấy tốt hơn sau khi trị liệu không?
Notebook - Sổ tay - W01_27
4/
5
Oleh
ABU