Palette - Bảng mầu - W01-24

 


📣Luyện nghe VIDEO Palette - Bảng mầu - W01-24

Phiên âm tiếng Anh từ: Palette  /ˈpæl.ət/
Dịch từ đó sang tiếng Việt: Bảng màu

Câu tiếng Anh liên quan từ đó:

  1. The artist mixed colors on the palette. Người họa sĩ trộn màu trên bảng màu.
  2. She cleaned her palette after finishing the painting. Cô ấy đã làm sạch bảng màu sau khi hoàn thành bức tranh.
  3. The palette was filled with vibrant hues. Bảng màu đầy những sắc màu rực rỡ.

Các từ tiếng Anh liên quan từ đó:

  • Brush /brʌʃ/ Cọ vẽ
  • Canvas /ˈkænvəs/ Vải vẽ
  • Easel /ˈiːzəl/ Giá vẽ
  • Pigment /ˈpɪɡmənt/ Sắc tố

Câu truyện cười ngắn liên quan từ đó: 

Why did the artist bring a ladder to the gallery?
Because they wanted to reach new heights with their palette!

Tại sao người họa sĩ lại mang theo một cái thang đến phòng trưng bày?
Vì họ muốn đạt được những tầm cao mới với bảng màu của mình!

Câu hỏi cho câu truyện cười đó:

  1. Why did the artist bring a ladder to the gallery? Tại sao người họa sĩ lại mang theo một cái thang đến phòng trưng bày?
  2. What did the artist want to achieve with their palette? Người họa sĩ muốn đạt được điều gì với bảng màu của mình?

Did the artist succeed in reaching new heights? Người họa sĩ có đạt được những tầm cao mới không?

 

MORE

Related Posts

Palette - Bảng mầu - W01-24
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh