📣Luyện nghe VIDEO Paper Clip - Kẹp giấy - W01-23
Phiên âm tiếng
Anh từ: Paper
Clip /ˈpeɪ.pə ˌklɪp/
Dịch từ đó sang tiếng Việt: Kẹp giấy
Câu tiếng
Anh liên quan từ đó:
- I used a paper clip to hold the
documents together. Tôi
đã dùng một chiếc kẹp giấy để giữ các tài liệu lại với nhau.
- The paper clip fell off the desk
and disappeared. Chiếc
kẹp giấy rơi khỏi bàn và biến mất.
- She bent the paper clip into a
small hook. Cô
ấy uốn chiếc kẹp giấy thành một cái móc nhỏ.
Các từ tiếng
Anh liên quan từ đó:
- Stapler /ˈsteɪ.plər/ Cái dập
ghim
- Binder /ˈbaɪn.dər/ Bìa kẹp
tài liệu
- Folder /ˈfəʊl.dər/ Bìa hồ sơ
- Clip /klɪp/ Kẹp
Câu truyện
cười ngắn liên quan từ đó:
Why did the
paper clip go to school?
To become a paperclipper!
Tại sao chiếc
kẹp giấy lại đi học?
Để trở thành một chiếc kẹp giấy chuyên nghiệp!
Câu hỏi cho
câu truyện cười đó:
- Why did the paper clip go to
school? Tại
sao chiếc kẹp giấy lại đi học?
- What did the paper clip want to
become? Chiếc
kẹp giấy muốn trở thành gì?
- Did the paper clip succeed in its
goal? Chiếc
kẹp giấy có đạt được mục tiêu của mình không?
Paper Clip - Kẹp giấy - W01-23
4/
5
Oleh
ABU