📣Luyện nghe VIDEO Paper - Giấy - W01-21
Phiên âm tiếng
Anh từ: Paper
ˈpeɪ.pə
Dịch sang tiếng Việt: Giấy
Câu tiếng
Anh liên quan:
- I need a piece of paper to write a
note. Tôi
cần một tờ giấy để viết ghi chú.
- The paper was torn into small
pieces. Tờ
giấy bị xé thành những mảnh nhỏ.
- She folded the paper into an
origami crane. Cô
ấy gấp tờ giấy thành một con hạc origami.
Các từ tiếng
Anh liên quan:
- Notebook (ˈnoʊtˌbʊk) - Sổ
tay
- Envelope (ˈɛnvəˌloʊp) - Phong
bì
- Printer (ˈprɪntər) - Máy
in
Câu chuyện
cười ngắn:
Why did the
paper always win at poker?
Because it had a great hand!
Tại sao tờ
giấy luôn thắng trong trò poker?
Vì nó có một bàn tay tuyệt vời!
Câu hỏi cho
câu chuyện cười:
- What game was the paper playing? Tờ giấy đang chơi trò gì?
- Why did the paper win? Tại sao tờ giấy thắng?
- What does “a great hand” mean in
poker? “Một
bàn tay tuyệt vời” có nghĩa là gì trong poker?
Paper - Giấy - W01-21
4/
5
Oleh
ABU