Pen - Bút - W01-20

 


📣Luyện nghe VIDEO Pen - Bút - W01-20

Phiên âm tiếng Anh từPen
Phiên âm/pen/

Dịch từ đó sang tiếng ViệtPen
Dịchbút

Đặt 03 câu tiếng Anh liên quan từ đó:

  1. I always carry a pen in my bag.
    Tôi luôn mang theo một cây bút trong túi của mình.
  2. This pen writes very smoothly.
    Cây bút này viết rất trơn tru.
  3. She gave me a beautiful pen as a gift.
    Cô ấy đã tặng tôi một cây bút đẹp làm quà.

Các từ tiếng Anh liên quan từ đó (phiên âm), dịch tiếng Việt:

  1. Ink /ɪŋk/ - mực
  2. Write /raɪt/ - viết
  3. Smooth /smuːð/ - trơn tru
  4. Gift /ɡɪft/ - quà tặng
  5. Bag /bæɡ/ - túi

Đặt câu truyện cười ngắn liên quan từ đó bằng tiếng Anh:
Why did the pen go to school?
Because it wanted to learn how to write better!

Dịch:
Tại sao cây bút lại đi học?
Vì nó muốn học cách viết tốt hơn!

Đặt 3 câu hỏi cho câu truyện cười đó:

  1. Why did the pen go to school?
    Tại sao cây bút lại đi học?
  2. What did the pen want to learn?
    Cây bút muốn học gì?
  3. Do you think the pen will improve its writing?
    Bạn có nghĩ rằng cây bút sẽ cải thiện cách viết của nó không?

 

MORE

Related Posts

Pen - Bút - W01-20
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh