watercolor - màu nước - W01-01



Phiên âm tiếng Anh từ “watercolor”: /ˈwɔː.təˌkʌl.ər/

Dịch sang tiếng Việt: màu nước

Ba câu tiếng Anh liên quan từ “watercolor”:

  1. She painted a beautiful landscape using watercolor.
    • Cô ấy đã vẽ một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp bằng màu nước.
  2. Watercolor paintings often have a soft and delicate appearance.
    • Tranh màu nước thường có vẻ mềm mại và tinh tế.
  3. He enjoys experimenting with different watercolor techniques.
    • Anh ấy thích thử nghiệm các kỹ thuật màu nước khác nhau.

Các từ tiếng Anh liên quan từ “watercolor”:

  1. Brush (/brʌʃ/): cọ vẽ
  2. Palette (/ˈpæl.ɪt/): bảng màu
  3. Canvas (/ˈkæn.vəs/): vải vẽ
  4. Pigment (/ˈpɪɡ.mənt/): sắc tố
  5. Wash (/wɒʃ/): lớp màu loãng

Câu chuyện cười ngắn liên quan từ “watercolor”:

One day, a watercolor painting decided to go to a party. When it arrived, everyone was amazed and asked, “How did you get here?” The painting replied, “I just brushed up on my social skills!”

Một ngày nọ, một bức tranh màu nước quyết định đi dự tiệc. Khi đến nơi, mọi người đều ngạc nhiên và hỏi, “Làm sao bạn đến đây?” Bức tranh trả lời, “Tôi chỉ cần cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình!”

Ba câu hỏi cho câu chuyện cười đó:

  1. What did the watercolor painting decide to do?
    • Bức tranh màu nước quyết định làm gì?
  2. How did everyone react when the painting arrived at the party?
    • Mọi người phản ứng thế nào khi bức tranh đến dự tiệc?
  3. What was the painting’s reply when asked how it got there?

Bức tranh trả lời thế nào khi được hỏi làm sao nó đến đó?



 



MORE

Related Posts

watercolor - màu nước - W01-01
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh