Thumbtack - đinh ghim - W01-02

Phiên âm tiếng Anh từ “Thumbtack”: /ˈθʌmˌtæk/

Dịch từ đó sang tiếng Việt: đinh ghim

Câu tiếng Anh liên quan từ đó:

  1. I used a thumbtack to pin the poster on the wall.
    • Tôi đã dùng một cái đinh ghim để ghim tấm áp phích lên tường.
  2. Be careful not to step on a thumbtack lying on the floor.
    • Hãy cẩn thận đừng dẫm lên một cái đinh ghim nằm trên sàn.
  3. The bulletin board was covered with colorful thumbtacks.
    • Bảng thông báo được phủ đầy những cái đinh ghim màu sắc.

Các từ tiếng Anh liên quan từ đó:

  • Pin (/pɪn/): ghim
  • Tack (/tæk/): đinh ghim
  • Fastener (/ˈfæsənər/): cái khóa, cái chốt

 

 

Câu chuyện cười ngắn liên quan từ đó:

Why did the thumbtack go to school? Because it wanted to be sharp!

Tại sao cái đinh ghim lại đi học? Vì nó muốn trở nên sắc bén!

 

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the thumbtack go to school?
    • Tại sao cái đinh ghim lại đi học?
  2. What does the thumbtack want to be?
    • Cái đinh ghim muốn trở thành gì?
  3. Is the thumbtack a real student?

Cái đinh ghim có phải là học sinh thật không?

 

MORE

Related Posts

Thumbtack - đinh ghim - W01-02
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh