Phiên âm tiếng Anh từ “Thumbtack”: /ˈθʌmˌtæk/
Dịch từ đó sang tiếng Việt: đinh ghim
Câu tiếng Anh liên quan từ đó:
- I
used a thumbtack to pin the poster on the wall.
- Tôi đã dùng một cái đinh
ghim để ghim tấm áp phích lên tường.
- Be
careful not to step on a thumbtack lying on the floor.
- Hãy cẩn thận đừng dẫm lên
một cái đinh ghim nằm trên sàn.
- The
bulletin board was covered with colorful thumbtacks.
- Bảng thông báo được phủ đầy
những cái đinh ghim màu sắc.
Các từ tiếng Anh liên quan từ đó:
- Pin
(/pɪn/): ghim
- Tack
(/tæk/): đinh ghim
- Fastener
(/ˈfæsənər/): cái khóa, cái chốt
Câu chuyện cười ngắn liên quan từ đó:
Why did the thumbtack go to school? Because it wanted to
be sharp!
Tại sao cái đinh ghim lại đi học? Vì nó muốn trở nên sắc
bén!
Câu hỏi cho câu chuyện cười:
- Why did
the thumbtack go to school?
- Tại sao cái đinh ghim lại
đi học?
- What
does the thumbtack want to be?
- Cái đinh ghim muốn trở
thành gì?
- Is the
thumbtack a real student?
Cái đinh ghim có phải là học sinh thật không?
Thumbtack - đinh ghim - W01-02
4/
5
Oleh
ABU