Point - Điểm, chỉ hướng - W02-07
Point
Phiên âm: /pɔɪnt/ Nghĩa: Điểm, chỉ
Câu ví dụ:
- He tried to make a point during the meeting. Anh ấy cố gắng đưa ra một quan điểm trong cuộc họp.
- She pointed towards the exit. Cô ấy chỉ về phía lối ra.
- The map shows several points of interest. Bản đồ hiển thị một số điểm thú vị.
Các từ liên quan:
- Pointer - /ˈpɔɪntər/ Người chỉ, vật chỉ
- Pointless - /ˈpɔɪntlɪs/ Vô nghĩa
- Pointed - /ˈpɔɪntɪd/ Nhọn, rõ ràng
Câu chuyện cười ngắn: Why did the pencil get a point? Because it wanted to make a mark! Tại sao cây bút chì lại có một đầu nhọn? Vì nó muốn để lại dấu ấn!
Câu hỏi cho câu chuyện cười:
- Why did the pencil get a point? Tại sao cây bút chì lại có một đầu nhọn?
- What did the pencil want to do? Cây bút chì muốn làm gì?
- Who wanted to make a mark? Ai muốn để lại dấu ấn?
Point - Điểm, chỉ hướng - W02-07
4/
5
Oleh
ABU