Point - Điểm, chỉ hướng - W02-07

 Point - Điểm, chỉ hướng - W02-07



Point 

Phiên âm: /pɔɪnt/ Nghĩa: Điểm, chỉ

Câu ví dụ:

  1. He tried to make a point during the meeting. Anh ấy cố gắng đưa ra một quan điểm trong cuộc họp.
  2. She pointed towards the exit. Cô ấy chỉ về phía lối ra.
  3. The map shows several points of interest. Bản đồ hiển thị một số điểm thú vị.

Các từ liên quan:

  1. Pointer - /ˈpɔɪntər/ Người chỉ, vật chỉ
  2. Pointless - /ˈpɔɪntlɪs/ Vô nghĩa
  3. Pointed - /ˈpɔɪntɪd/ Nhọn, rõ ràng

Câu chuyện cười ngắn: Why did the pencil get a point? Because it wanted to make a mark! Tại sao cây bút chì lại có một đầu nhọn? Vì nó muốn để lại dấu ấn!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the pencil get a point? Tại sao cây bút chì lại có một đầu nhọn?
  2. What did the pencil want to do? Cây bút chì muốn làm gì?
  3. Who wanted to make a mark? Ai muốn để lại dấu ấn?

 

MORE

Related Posts

Point - Điểm, chỉ hướng - W02-07
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh