Pull - Kéo - W02-09
Pull
Phiên âm: /pʊl/ Nghĩa: Kéo
Câu ví dụ:
- She tried to pull the door open, but it was stuck. Cô ấy cố gắng kéo cửa mở, nhưng nó bị kẹt.
- He needs to pull the rope to lift the bucket. Anh ấy cần kéo dây để nâng xô lên.
- The dog likes to pull on its leash. Con chó thích kéo dây xích của nó.
Các từ liên quan:
- Pulley - /ˈpʊli/ Ròng rọc
- Pullout - /ˈpʊlaʊt/ Sự rút lui
- Pulling - /ˈpʊlɪŋ/ Việc kéo
Câu chuyện cười ngắn: Why did the rope go to the gym? Because it wanted to get a good pull! Tại sao dây thừng lại đến phòng tập gym? Vì nó muốn có một buổi kéo thật tốt!
Câu hỏi cho câu chuyện cười:
- Why did the rope go to the gym? Tại sao dây thừng lại đến phòng tập gym?
- What did the rope want to get? Dây thừng muốn có được gì?
- Where did the rope go to get a good pull? Dây thừng đến đâu để có một buổi kéo tốt?
Pull - Kéo - W02-09
4/
5
Oleh
ABU