Pull - Kéo - W02-09

 Pull - Kéo - W02-09



Pull

 Phiên âm: /pʊl/ Nghĩa: Kéo

Câu ví dụ:

  1. She tried to pull the door open, but it was stuck. Cô ấy cố gắng kéo cửa mở, nhưng nó bị kẹt.
  2. He needs to pull the rope to lift the bucket. Anh ấy cần kéo dây để nâng xô lên.
  3. The dog likes to pull on its leash. Con chó thích kéo dây xích của nó.

Các từ liên quan:

  1. Pulley - /ˈpʊli/ Ròng rọc
  2. Pullout - /ˈpʊlaʊt/ Sự rút lui
  3. Pulling - /ˈpʊlɪŋ/ Việc kéo

Câu chuyện cười ngắn: Why did the rope go to the gym? Because it wanted to get a good pull! Tại sao dây thừng lại đến phòng tập gym? Vì nó muốn có một buổi kéo thật tốt!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the rope go to the gym? Tại sao dây thừng lại đến phòng tập gym?
  2. What did the rope want to get? Dây thừng muốn có được gì?
  3. Where did the rope go to get a good pull? Dây thừng đến đâu để có một buổi kéo tốt?

 

MORE

Related Posts

Pull - Kéo - W02-09
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh