Push - đẩy - W02-10

 Push - đẩy - W02-10



Push 

Phiên âm: /pʊʃ/ Nghĩa: Đẩy

Câu ví dụ:

  1. She tried to push the door open, but it was stuck. Cô ấy cố gắng đẩy cửa mở, nhưng nó bị kẹt.
  2. He needs to push the button to start the machine. Anh ấy cần nhấn nút để khởi động máy.
  3. The crowd began to push forward to see the stage. Đám đông bắt đầu xô đẩy về phía trước để xem sân khấu.

Các từ liên quan:

  1. Pusher - /ˈpʊʃər/ Người đẩy
  2. Pushy - /ˈpʊʃi/ Thúc ép
  3. Pushing - /ˈpʊʃɪŋ/ Việc đẩy

Câu chuyện cười ngắn: Why did the bicycle go to the gym? Because it wanted to get a good push! Tại sao xe đạp lại đến phòng tập gym? Vì nó muốn có một buổi đẩy thật tốt!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the bicycle go to the gym? Tại sao xe đạp lại đến phòng tập gym?
  2. What did the bicycle want to get? Xe đạp muốn có được gì?
  3. Where did the bicycle go to get a good push? Xe đạp đến đâu để có một buổi đẩy tốt?

 

MORE

Related Posts

Push - đẩy - W02-10
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh