Stand - Đứng - W02-31

 Stand - Đứng - W02-31



 Stand 

Phiên âm: /stænd/ Nghĩa: Đứng

Câu ví dụ:

  1. She decided to stand up and speak. Cô ấy quyết định đứng lên và nói chuyện.
  2. He asked me to stand still for a photo. Anh ấy yêu cầu tôi đứng yên để chụp ảnh.
  3. The children were told to stand in line. Lũ trẻ được yêu cầu đứng thành hàng.

Các từ liên quan:

  1. Standstill - /ˈstændˌstɪl/ Sự đứng yên
  2. Standard - /ˈstændərd/ Tiêu chuẩn
  3. Standing - /ˈstændɪŋ/ Vị thế, sự đứng

Câu chuyện cười ngắn: Why did the scarecrow become a stand-up comedian? Because he was outstanding in his field! Tại sao con bù nhìn lại trở thành diễn viên hài độc thoại? Vì nó xuất sắc trong lĩnh vực của mình!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the scarecrow become a stand-up comedian? Tại sao con bù nhìn lại trở thành diễn viên hài độc thoại?
  2. What was the scarecrow outstanding in? Con bù nhìn xuất sắc trong lĩnh vực gì?
  3. Who was outstanding in his field? Ai xuất sắc trong lĩnh vực của mình?

 

MORE

Related Posts

Stand - Đứng - W02-31
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh