Rake - Cào , cái cào - W02-11

 Rake - Cào , cái cào - W02-11



 Rake 

Phiên âm: /reɪk/ Nghĩa: Cái cào, cào

Câu ví dụ:

  1. He used a rake to gather the fallen leaves. Anh ấy dùng cái cào để gom lá rụng.
  2. She raked the garden to prepare for planting. Cô ấy cào vườn để chuẩn bị trồng cây.
  3. The rake broke after years of use. Cái cào bị gãy sau nhiều năm sử dụng.

Các từ liên quan:

  1. Raker - /ˈreɪkər/ Người cào
  2. Raking - /ˈreɪkɪŋ/ Việc cào
  3. Raked - /reɪkt/ Đã cào

Câu chuyện cười ngắn: Why did the scarecrow become a gardener? Because he was outstanding at raking in compliments! Tại sao con bù nhìn lại trở thành người làm vườn? Vì nó xuất sắc trong việc nhận lời khen ngợi!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the scarecrow become a gardener? Tại sao con bù nhìn lại trở thành người làm vườn?
  2. What was the scarecrow outstanding at? Con bù nhìn xuất sắc trong việc gì?
  3. Who was outstanding at raking in compliments? Ai xuất sắc trong việc nhận lời khen ngợi?

 

MORE

Related Posts

Rake - Cào , cái cào - W02-11
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh