Sweep - Quét - W02-33

 Sweep - Quét - W02-33



Sweep 

Phiên âm: /swiːp/ Nghĩa: Quét

Câu ví dụ:

  1. She used a broom to sweep the floor. Cô ấy dùng chổi để quét sàn nhà.
  2. The wind can sweep the leaves off the path. Gió có thể quét lá rụng ra khỏi lối đi.
  3. He managed to sweep all the crumbs into a pile. Anh ấy cố gắng quét tất cả mảnh vụn thành một đống.

Các từ liên quan:

  1. Sweeper - /ˈswiːpər/ Người quét
  2. Sweeping - /ˈswiːpɪŋ/ Việc quét
  3. Swept - /swɛpt/ Đã quét

Câu chuyện cười ngắn: Why did the broom go to school? Because it wanted to sweep up some knowledge! Tại sao cây chổi lại đến trường? Vì nó muốn quét thêm chút kiến thức!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the broom go to school? Tại sao cây chổi lại đến trường?
  2. What did the broom want to sweep up? Cây chổi muốn quét thêm điều gì?
  3. Who wanted to sweep up some knowledge? Ai muốn quét thêm kiến thức?

 

MORE

Related Posts

Sweep - Quét - W02-33
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh