Stop - Dừng lại - W02-32

 Stop - Dừng lại - W02-32



Stop 

Phiên âm: /stɒp/ Nghĩa: Dừng lại

Câu ví dụ:

  1. She asked him to stop talking. Cô ấy yêu cầu anh ta ngừng nói chuyện.
  2. He had to stop the car suddenly. Anh ấy phải dừng xe đột ngột.
  3. The bus will stop at the next station. Xe buýt sẽ dừng lại ở trạm tiếp theo.

Các từ liên quan:

  1. Stopper - /ˈstɒpər/ Nắp đậy, người dừng lại
  2. Stopping - /ˈstɒpɪŋ/ Việc dừng lại
  3. Stopped - /stɒpt/ Đã dừng lại

Câu chuyện cười ngắn: Why did the traffic light go to school? Because it wanted to learn how to stop and go! Tại sao đèn giao thông lại đến trường? Vì nó muốn học cách dừng và đi!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the traffic light go to school? Tại sao đèn giao thông lại đến trường?
  2. What did the traffic light want to learn? Đèn giao thông muốn học gì?
  3. Who wanted to learn how to stop and go? Ai muốn học cách dừng và đi?

 

MORE

Related Posts

Stop - Dừng lại - W02-32
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh