Swim - Bơi - W02-34
Swim
Phiên âm: /swɪm/ Nghĩa: Bơi
Câu ví dụ:
- She loves to swim in the ocean. Cô ấy thích bơi trong đại dương.
- He goes for a swim every morning. Anh ấy đi bơi mỗi buổi sáng.
- The children learned to swim at a young age. Lũ trẻ học bơi từ khi còn nhỏ.
Các từ liên quan:
- Swimmer - /ˈswɪmər/ Người bơi
- Swimming - /ˈswɪmɪŋ/ Việc bơi lội
- Swimsuit - /ˈswɪmsuːt/ Đồ bơi
Câu chuyện cười ngắn: Why did the fish go to school? Because it wanted to improve its swimming grades! Tại sao con cá lại đến trường? Vì nó muốn cải thiện điểm bơi của mình!
Câu hỏi cho câu chuyện cười:
- Why did the fish go to school? Tại sao con cá lại đến trường?
- What did the fish want to improve? Con cá muốn cải thiện điều gì?
- Who wanted to improve its swimming grades? Ai muốn cải thiện điểm bơi của mình?
Swim - Bơi - W02-34
4/
5
Oleh
ABU