Talk - Nói chuyện - W02-37
Talk
Phiên âm: /tɔːk/ Nghĩa: Nói chuyện
Câu ví dụ:
- She likes to talk with her friends every day. Cô ấy thích nói chuyện với bạn bè của mình mỗi ngày.
- He gave a talk on environmental issues. Anh ấy đã có một buổi nói chuyện về các vấn đề môi trường.
- The children were told to talk quietly in the library. Lũ trẻ được yêu cầu nói chuyện nhỏ nhẹ trong thư viện.
Các từ liên quan:
- Talker - /ˈtɔːkər/ Người nói chuyện
- Talking - /ˈtɔːkɪŋ/ Việc nói chuyện
- Talkative - /ˈtɔːkətɪv/ Hay nói chuyện, nói nhiều
Câu chuyện cười ngắn: Why did the parrot go to school? Because it wanted to learn how to talk like a human! Tại sao con vẹt lại đến trường? Vì nó muốn học cách nói chuyện như con người!
Câu hỏi cho câu chuyện cười:
- Why did the parrot go to school? Tại sao con vẹt lại đến trường?
- What did the parrot want to learn? Con vẹt muốn học điều gì?
- Who wanted to learn how to talk like a human? Ai muốn học cách nói chuyện như con người?
Talk - Nói chuyện - W02-37
4/
5
Oleh
ABU