Backpack - Ba lô - W01-61

 


📣Luyện nghe VIDEO Backpack - Ba lô - W01-61

Phiên âm tiếng Anh từ “Backpack”:

 /ˈbæk.pæk/ (UK & US) 1.

Dịch từ đó sang tiếng Việtba lô 2.

 

Đặt 03 câu tiếng Anh liên quan từ đó, dịch tiếng Việt:

  1. I packed my backpack for the hiking trip. Tôi đã đóng gói ba lô của mình cho chuyến đi bộ đường dài.
  2. Her backpack is full of school supplies. Ba lô của cô ấy đầy đồ dùng học tập.
  3. He forgot his backpack at home. Anh ấy quên ba lô ở nhà.

Các từ tiếng Anh liên quan từ đó (phiên âm), dịch tiếng Việt:

  1. Rucksack (/ˈrʌk.sæk/): ba lô
  2. Knapsack (/ˈnæp.sæk/): ba lô
  3. Haversack (/ˈhæv.ə.sæk/): ba lô
  4. Satchel (/ˈsætʃ.əl/): cặp sách
  5. Duffel bag (/ˈdʌf.əl ˌbæɡ/): túi du lịch

Đặt câu truyện cười ngắn liên quan từ đó bằng tiếng Anh, dịch tiếng ViệtEnglishWhy did the backpack go to school? Because it wanted to carry more knowledge! Tại sao ba lô lại đi học? Vì nó muốn mang nhiều kiến thức hơn!

Đặt 3 câu hỏi cho câu truyện cười đó, dịch tiếng Việt:

  1. Why did the backpack go to school? Tại sao ba lô lại đi học?
  2. What did the backpack want to carry? Ba lô muốn mang gì?
  3. How does the backpack feel about school? Ba lô cảm thấy thế nào về trường học

 

MORE

Related Posts

Backpack - Ba lô - W01-61
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh