Bag - Cái túi - W01-60

 


📣Luyện nghe VIDEO Bag - Cái túi - W01-60

Phiên âm tiếng Anh từ: Bag

Bag: /bæɡ/

Dịch từ đó sang tiếng Việt

BagTúi

Đặt 03 câu tiếng Anh liên quan từ đó, dịch tiếng Việt

  1. She packed her lunch in a brown paper bag. Cô ấy đóng gói bữa trưa của mình trong một túi giấy màu nâu.
  2. He bought a new leather bag for work. Anh ấy đã mua một chiếc túi da mới để đi làm.
  3. The bag was too heavy to carry. Chiếc túi quá nặng để mang.

Các từ tiếng Anh liên quan từ đó (phiên âm), dịch tiếng Việt

  1. Backpack /ˈbæk.pæk/: Ba lô
  2. Suitcase /ˈsuːt.keɪs/: Va li
  3. Purse /pɜːs/: 
  4. Tote /toʊt/: Túi xách lớn
  5. Satchel /ˈsætʃ.əl/: Cặp sách

Đặt câu truyện cười ngắn liên quan từ đó bằng tiếng Anh, dịch tiếng Việt

English: Why did the bag go to therapy? Because it had too much baggage!

Vietnamese: Tại sao chiếc túi lại đi trị liệu? Vì nó có quá nhiều hành lý!

Đặt 3 câu hỏi cho câu truyện cười đó, dịch tiếng Việt

  1. Why did the bag go to therapy? Tại sao chiếc túi lại đi trị liệu?
  2. What did the bag have too much of? Chiếc túi có quá nhiều cái gì?
  3. Do you think the bag felt better after therapy? Bạn có nghĩ rằng chiếc túi cảm thấy tốt hơn sau khi trị liệu không?

 

MORE

Related Posts

Bag - Cái túi - W01-60
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh