Funnel - Phếu - W01-62

 


📣Luyện nghe VIDEO Funnel - Phếu - W01-62

Phiên âm tiếng Anh từ “Funnel”: /ˈfʌn.əl/

Dịch từ đó sang tiếng Việtphễu

Câu tiếng Anh liên quan từ đó:

  1. I used a funnel to pour the oil into the bottle. Tôi đã sử dụng một cái phễu để đổ dầu vào chai.
  2. The funnel cloud looked like a tornado forming. Đám mây hình phễu trông giống như một cơn lốc xoáy đang hình thành.
  3. She bought a new funnel for her kitchen. Cô ấy đã mua một cái phễu mới cho nhà bếp của mình.

Các từ tiếng Anh liên quan từ đó:

       Channel (/ˈtʃæn.əl/): kênh

       Pour (/pɔːr/): đổ

       Filter (/ˈfɪl.tər/): lọc

       Siphon (/ˈsaɪ.fən/): ống hút

Câu truyện cười ngắn liên quan từ đó

Why did the scientist use a funnel in his experiment? Because he wanted to make sure nothing went down the drain!

Tại sao nhà khoa học lại sử dụng một cái phễu trong thí nghiệm của mình? Bởi vì ông ấy muốn đảm bảo rằng không có gì bị trôi xuống cống!

Câu hỏi cho câu truyện cười đó:

  1. Why did the scientist use a funnel? Tại sao nhà khoa học lại sử dụng một cái phễu?
  2. What was the scientist trying to prevent? Nhà khoa học đang cố gắng ngăn chặn điều gì?
  3. What would happen if he didn’t use the funnel? Điều gì sẽ xảy ra nếu ông ấy không sử dụng cái phễu?

 

MORE

Related Posts

Funnel - Phếu - W01-62
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh