📣Luyện nghe VIDEO Chair - Cái ghế - W01-50
Phiên âm tiếng Anh từ: Chair (ghế)
là /tʃeər/1.
Dịch từ đó sang tiếng Việt: ghế
Đặt 03 câu tiếng Anh liên quan từ đó, dịch tiếng Việt:
- I
bought a new chair for my office. Tôi
đã mua một chiếc ghế mới cho văn phòng của mình.
- The
chair is very comfortable to sit on. Chiếc
ghế rất thoải mái để ngồi.
- She
placed the chair next to the window. Cô ấy
đặt chiếc ghế cạnh cửa sổ.
Các từ tiếng Anh liên quan từ đó (phiên âm), dịch tiếng
Việt:
- Table (/ˈteɪ.bəl/)
- bàn
- Desk (/desk/)
- bàn làm việc
- Sofa (/ˈsəʊ.fə/)
- ghế sofa
- Stool (/stuːl/)
- ghế đẩu
- Bench (/bentʃ/)
- ghế dài
Đặt câu truyện cười ngắn liên quan từ đó bằng tiếng Anh,
dịch tiếng Việt:
English: A man walked into a furniture store and asked,
“Do you have any chairs?” The salesman replied, “Yes, we have plenty of chairs.
What kind are you looking for?” The man said, “One that doesn’t talk back!”
Tiếng Việt: Một người đàn ông bước vào cửa
hàng nội thất và hỏi, “Anh có ghế nào không?” Người bán hàng trả lời, “Vâng,
chúng tôi có rất nhiều ghế. Anh đang tìm loại nào?” Người đàn ông nói, “Một chiếc
không biết cãi lại!”
Đặt 3 câu hỏi cho câu truyện cười đó, dịch tiếng Việt:
- Where
did the man go? Người đàn ông đã đi đâu?
- What
did the man ask for? Người đàn ông đã hỏi gì?
- Why
did the man want a chair that doesn’t talk back? Tại
sao người đàn ông muốn một chiếc ghế không biết cãi lại?