Phiên âm tiếng Anh từ “chalk”: /tʃɔːk/ (UK), /tʃɑːk/
(US) 1.
Dịch từ đó sang tiếng Việt: phấn.
Đặt 03 câu tiếng Anh liên quan từ đó:
- The
teacher wrote on the blackboard with a piece of chalk. Giáo
viên viết lên bảng đen bằng một viên phấn.
- Children
love drawing on the sidewalk with colorful chalk. Trẻ
em thích vẽ trên vỉa hè bằng phấn màu.
- The
artist used chalk to create a beautiful mural. Nghệ
sĩ đã sử dụng phấn để tạo ra một bức tranh tường đẹp.
Các từ tiếng Anh liên quan từ đó (phiên âm), dịch tiếng
Việt:
- Blackboard (/ˈblæk.bɔːrd/): bảng
đen
- Sidewalk (/ˈsaɪd.wɔːk/): vỉa
hè
- Mural (/ˈmjʊə.rəl/): tranh
tường
Đặt câu truyện cười ngắn liên quan từ đó bằng tiếng Anh:
Why did the chalk go to school? Because it wanted to be a
little boulder! Vì sao viên phấn đi học? Vì nó muốn trở thành một
tảng đá nhỏ!
Đặt 3 câu hỏi cho câu truyện cười đó:
- Why
did the chalk go to school? Vì sao viên phấn đi học?
- What
did the chalk want to become? Viên phấn muốn trở thành
gì?
- Is the
joke about a real boulder? Câu chuyện cười có nói về
một tảng đá thật không?
Chalk - Viên phấn - W01-49
4/
5
Oleh
ABU