📣Luyện nghe VIDEO Clamp - Cái kẹp - W01-48
Phiên âm tiếng Anh từ: Clamp
Phiên âm: /klæmp/
Dịch từ đó sang tiếng Việt:
Dịch: Cái kẹp
Đặt 03 câu tiếng Anh liên quan từ đó, dịch tiếng Việt:
- He
used a clamp to hold the wood in place.
Anh ấy dùng cái kẹp để giữ miếng gỗ cố định. - The
clamp was too tight and left a mark.
Cái kẹp quá chặt và để lại vết. - She
bought a new clamp for her workshop.
Cô ấy đã mua một cái kẹp mới cho xưởng của mình.
Các từ tiếng Anh liên quan từ đó (phiên âm), dịch tiếng
Việt:
- Grip /ɡrɪp/ Nắm chặt
- Hold /hoʊld/
Giữ
- Tool /tuːl/
Dụng cụ
Đặt câu truyện cười ngắn liên quan từ đó bằng tiếng Anh,
dịch tiếng Việt:
Câu truyện cười:
Why did the clamp go to the party?
Because it wanted to hold everything together!
Dịch:
Tại sao cái kẹp lại đi dự tiệc?
Vì nó muốn giữ mọi thứ lại với nhau!
Đặt 3 câu hỏi cho câu truyện cười đó, dịch tiếng Việt:
- Why
did the clamp go to the party?
Tại sao cái kẹp lại đi dự tiệc? - What
did the clamp want to do at the party?
Cái kẹp muốn làm gì tại bữa tiệc? - Do you
think the clamp was successful at the party?
Bạn có nghĩ cái kẹp đã thành công tại bữa tiệc không?
Clamp - Cái kẹp - W01-48
4/
5
Oleh
ABU