📣Luyện nghe VIDEO Dictionary - Từ điển - W01-41
Phiên âm tiếng Anh từ: Dictionary
Phiên âm: /ˈdɪk.ʃən.er.i/
Dịch từ đó sang tiếng Việt:
Từ điển
Đặt 03 câu tiếng Anh liên quan từ đó, dịch tiếng Việt:
- I
always keep a dictionary on my desk.
Tôi luôn giữ một cuốn từ điển trên bàn làm việc của mình. - She
looked up the word in the dictionary.
Cô ấy tra từ đó trong từ điển. - The
dictionary provides definitions for thousands of words.
Từ điển cung cấp định nghĩa cho hàng ngàn từ.
Các từ tiếng Anh liên quan từ đó (phiên âm), dịch tiếng
Việt:
- Thesaurus /θɪˈsɔː.rəs/
- Từ điển đồng nghĩa
- Glossary /ˈɡlɒs.ər.i/
- Bảng chú giải thuật ngữ
- Lexicon /ˈlek.sɪ.kən/
- Từ vựng
Đặt câu truyện cười ngắn liên quan từ đó bằng tiếng Anh,
dịch tiếng Việt:
English:
A student asked his teacher, “Why do we need a dictionary?” The teacher
replied, “So you can look up the word ‘dictionary’ and understand why you need
it!”
Vietnamese:
Một học sinh hỏi giáo viên của mình, “Tại sao chúng ta cần một cuốn từ điển?”
Giáo viên trả lời, “Để bạn có thể tra từ ‘từ điển’ và hiểu tại sao bạn cần nó!”
Đặt 3 câu hỏi cho câu truyện cười đó, dịch tiếng Việt:
- What
did the student ask the teacher?
Học sinh đã hỏi giáo viên điều gì? - What
was the teacher’s response?
Giáo viên đã trả lời như thế nào? - Why
did the teacher say the student needs a dictionary?
Tại sao giáo viên nói học sinh cần một cuốn từ điển?
Dictionary - Từ điển - W01-41
4/
5
Oleh
ABU