📣Luyện nghe VIDEO Duster - Cái chổi quét, giẻ lau bảng - W01-39
Duster ( /ˈdʌstər/)
Dịch Sang Tiếng Việt
Duster: Cái chổi quét bụi
03 Câu Tiếng Anh Liên Quan
- I use
a duster to clean the shelves. Tôi sử dụng cái chổi quét
bụi để lau kệ.
- The
duster is very effective at removing dust. Cái
chổi quét bụi rất hiệu quả trong việc loại bỏ bụi.
- She
bought a new duster for her cleaning routine. Cô ấy
đã mua một cái chổi quét bụi mới cho việc dọn dẹp của mình.
Các Từ Tiếng Anh Liên Quan
- Dust (phiên
âm: /dʌst/): bụi
- Clean (phiên
âm: /kliːn/): làm sạch
- Shelf (phiên
âm: /ʃɛlf/): kệ
- Routine (phiên
âm: /ruːˈtiːn/): thói quen
Câu Truyện Cười Ngắn
Why did the duster go to school?
Because it wanted to brush up on its knowledge!
Tại sao cái chổi quét bụi lại đi học? Vì
nó muốn cải thiện kiến thức của mình!
03 Câu Hỏi Cho Câu Truyện Cười
- Why
did the duster go to school? Tại sao cái chổi quét bụi
lại đi học?
- What
did the duster want to improve? Cái chổi quét bụi muốn cải
thiện điều gì?
- Do you
think the duster learned anything new? Bạn
có nghĩ rằng cái chổi quét bụi đã học được điều gì mới không?
Duster - Cái chổi quét, giẻ lau bảng - W01-39
4/
5
Oleh
ABU