Duster - Cái chổi quét, giẻ lau bảng - W01-39

 


📣Luyện nghe VIDEO Duster - Cái chổi quét, giẻ lau bảng - W01-39

Duster ( /ˈdʌstər/)

Dịch Sang Tiếng Việt

DusterCái chổi quét bụi

03 Câu Tiếng Anh Liên Quan

  1. I use a duster to clean the shelves. Tôi sử dụng cái chổi quét bụi để lau kệ.
  2. The duster is very effective at removing dust. Cái chổi quét bụi rất hiệu quả trong việc loại bỏ bụi.
  3. She bought a new duster for her cleaning routine. Cô ấy đã mua một cái chổi quét bụi mới cho việc dọn dẹp của mình.

Các Từ Tiếng Anh Liên Quan

  1. Dust (phiên âm: /dʌst/): bụi
  2. Clean (phiên âm: /kliːn/): làm sạch
  3. Shelf (phiên âm: /ʃɛlf/): kệ
  4. Routine (phiên âm: /ruːˈtiːn/): thói quen

Câu Truyện Cười Ngắn

Why did the duster go to school? 

Because it wanted to brush up on its knowledge!

Tại sao cái chổi quét bụi lại đi học? Vì nó muốn cải thiện kiến thức của mình!

03 Câu Hỏi Cho Câu Truyện Cười

  1. Why did the duster go to school? Tại sao cái chổi quét bụi lại đi học?
  2. What did the duster want to improve? Cái chổi quét bụi muốn cải thiện điều gì?
  3. Do you think the duster learned anything new? Bạn có nghĩ rằng cái chổi quét bụi đã học được điều gì mới không?

 

MORE

Related Posts

Duster - Cái chổi quét, giẻ lau bảng - W01-39
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh