Rubber - Cục tẩy - W01-38

 


📣Luyện nghe VIDEO Rubber - Cục tẩy - W01-38

Phiên âm tiếng Anh từ “Rubber”: /ˈrʌbər/

Dịch sang tiếng Việt: cục tẩy

Ba câu tiếng Anh liên quan từ đó:

  1. I used a rubber to erase my mistakes. Tôi đã sử dụng cục tẩy để xóa những lỗi của mình.
  2. The rubber was worn out after a year of use. Cục tẩy đã mòn sau một năm sử dụng.
  3. She bought a new rubber for her art class. Cô ấy đã mua một cục tẩy mới cho lớp học nghệ thuật của mình.

Các từ tiếng Anh liên quan từ đó:

       Eraser (/ɪˈreɪsər/): cục tẩy

       Mistake (/mɪˈsteɪk/): lỗi

       Erase (/ɪˈreɪs/): xóa

       Worn out (/wɔːrn aʊt/): mòn

       Art class (/ɑːrt klæs/): lớp học nghệ thuật

Câu chuyện cười ngắn liên quan từ đó:

 Why did the rubber go to school? Tại sao cục tẩy lại đi học? 

Because it wanted to erase all its mistakes! Vì nó muốn xóa hết tất cả lỗi của mình!

Ba câu hỏi cho câu chuyện cười đó:

  1. Why did the rubber go to school? Tại sao cục tẩy lại đi học?
  2. What did the rubber want to do? Cục tẩy muốn làm gì?
  3. Do you think the rubber succeeded in erasing its mistakes? Bạn có nghĩ rằng cục tẩy đã thành công trong việc xóa lỗi của mình không?

 

MORE

Related Posts

Rubber - Cục tẩy - W01-38
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh