Highlighter - Bút dạ quang - W01-31

 


📣Luyện nghe VIDEO Highlighter - Bút dạ quang - W01-31

Phiên âm tiếng Anh từ “Highlighter”: /ˈhaɪˌlaɪ.tər/

Dịch từ đó sang tiếng Việt: bút dạ quang

Đặt 03 câu tiếng Anh liên quan từ đó:

  1. She used a highlighter to mark important notes in her textbook. Cô ấy đã sử dụng bút dạ quang để đánh dấu các ghi chú quan trọng trong sách giáo khoa của mình.
  2. The highlighter colors were bright and easy to see. Màu sắc của bút dạ quang rất sáng và dễ nhìn.
  3. He highlighted the key points in the document with a yellow highlighter. Anh ấy đã đánh dấu các điểm chính trong tài liệu bằng bút dạ quang màu vàng.

Các từ tiếng Anh liên quan từ đó (phiên âm), dịch tiếng Việt:

  1. Marker (/ˈmɑːr.kər/): bút đánh dấu
  2. Underline (/ˌʌn.dərˈlaɪn/): gạch chân
  3. Emphasize (/ˈɛm.fə.saɪz/): nhấn mạnh

Đặt câu truyện cười ngắn liên quan từ đó bằng tiếng Anh:

Why did the student bring a highlighter to the party? Tại sao học sinh mang bút dạ quang đến bữa tiệc?

Because he wanted to make sure he didn’t miss any highlights! Bởi vì cậu ấy muốn đảm bảo rằng mình không bỏ lỡ bất kỳ điểm nổi bật nào!

Đặt 3 câu hỏi cho câu truyện cười đó:

  1. Why did the student bring a highlighter to the party? Tại sao học sinh mang bút dạ quang đến bữa tiệc?
  2. What was the student trying to avoid missing? Học sinh đang cố gắng tránh bỏ lỡ điều gì?
  3. Do you think the student’s method was effective? Why or why not? Bạn có nghĩ rằng phương pháp của học sinh hiệu quả không? Tại sao hoặc tại sao không?

 

MORE

Related Posts

Highlighter - Bút dạ quang - W01-31
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh