Index Card - Thẻ chi mục - W01-30

 


📣Luyện nghe VIDEO Index Card - Thẻ chi mục - W01-30

Phiên âm tiếng Anh từ “Index card”: /ˈɪn.dɛks kɑːrd/

Dịch từ đó sang tiếng Việt: thẻ chỉ mục

Đặt 03 câu tiếng Anh liên quan từ đó:

  1. She wrote her speech on an index card. Cô ấy đã viết bài phát biểu của mình trên một thẻ chỉ mục.
  2. The teacher handed out index cards for the quiz. Giáo viên đã phát thẻ chỉ mục cho bài kiểm tra.
  3. I organized my notes using index cards. Tôi đã sắp xếp ghi chú của mình bằng cách sử dụng thẻ chỉ mục.

Các từ tiếng Anh liên quan từ đó (phiên âm), dịch tiếng Việt:

  1. Notebook (/ˈnoʊt.bʊk/): sổ tay
  2. Flashcard (/ˈflæʃ.kɑːrd/): thẻ ghi nhớ
  3. Binder (/ˈbaɪn.dər/): bìa kẹp tài liệu

Đặt câu truyện cười ngắn liên quan từ đó bằng tiếng Anh:

Why did the student bring an index card to the party? Tại sao học sinh mang thẻ chỉ mục đến bữa tiệc?

Because he wanted to take note of all the fun! Bởi vì cậu ấy muốn ghi lại tất cả niềm vui!

Đặt 3 câu hỏi cho câu truyện cười đó:

  1. Why did the student bring an index card to the party? Tại sao học sinh mang thẻ chỉ mục đến bữa tiệc?
  2. What did the student want to take note of? Học sinh muốn ghi lại điều gì?
  3. Do you think the student had a good time at the party? Why or why not? Bạn có nghĩ rằng học sinh đã có một thời gian vui vẻ tại bữa tiệc không? Tại sao hoặc tại sao không?

 

MORE

Related Posts

Index Card - Thẻ chi mục - W01-30
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh