📣Luyện nghe VIDEO Glue - Keo - W01-32
Phiên âm tiếng
Anh từ: Glue
Phiên âm: /ɡluː/
Dịch sang tiếng Việt: Keo
03 câu tiếng
Anh liên quan từ đó:
- I need some glue to fix this broken
vase.
Tôi cần một ít keo để sửa chiếc bình bị vỡ này. - The children used glue to make
their art projects.
Bọn trẻ đã dùng keo để làm các dự án nghệ thuật của chúng. - Be careful not to get glue on your
clothes.
Cẩn thận đừng để keo dính vào quần áo của bạn.
Các từ tiếng
Anh liên quan từ đó:
- Adhesive /ədˈhiːsɪv/
Dính, chất kết dính - Stick /stɪk/
Dính, gắn kết - Bond /bɒnd/
Liên kết, kết nối
Câu chuyện
cười ngắn liên quan từ đó:
English:
Why did the glue cross the road?
To stick to the other side!
Tiếng Việt:
Tại sao keo lại băng qua đường?
Để dính vào phía bên kia!
03 câu hỏi
cho câu chuyện cười đó:
- Why did the glue cross the road? Tại sao keo lại băng qua đường?
- What did the glue want to do on the
other side? Keo
muốn làm gì ở phía bên kia?
- Is the joke funny because of the
word “stick”? Câu
chuyện cười này có hài hước vì từ “dính” không?
Glue - Keo - W01-32
4/
5
Oleh
ABU