📣Luyện nghe VIDEO Magnifying Glass - Kính lúp - W01-29
Phiên âm tiếng
Anh từ Magnifying Glass
/ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ɡlæs/
:Dịch từ đó sang tiếng Việt: kính lúp
Đặt 03 câu
tiếng Anh liên quan từ đó:
- He used a magnifying glass to read
the tiny print. Anh
ấy đã sử dụng kính lúp để đọc chữ nhỏ.
- The detective examined the clue
with a magnifying glass. Thám
tử đã kiểm tra manh mối bằng kính lúp.
- Children love exploring nature with
a magnifying glass. Trẻ
em thích khám phá thiên nhiên bằng kính lúp.
Các từ tiếng
Anh liên quan từ đó (phiên âm), dịch tiếng Việt:
- Lens (/lɛnz/): thấu kính
- Zoom (/zuːm/): phóng to
- Inspect (/ɪnˈspɛkt/): kiểm
tra
Đặt câu truyện
cười ngắn liên quan từ đó bằng tiếng Anh:
Why did the
detective bring a magnifying glass to the party? Tại sao thám tử mang kính lúp đến
bữa tiệc?
Because he
wanted to make sure he didn’t miss any details! Bởi vì anh ấy muốn đảm bảo rằng
mình không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào!
Đặt 3 câu hỏi
cho câu truyện cười đó:
- Why did the detective bring a
magnifying glass to the party? Tại
sao thám tử mang kính lúp đến bữa tiệc?
- What was the detective trying to
avoid missing? Thám
tử đang cố gắng tránh bỏ lỡ điều gì?
Do you think
the detective’s method was effective? Why or why not? Bạn có nghĩ rằng phương pháp của
thám tử hiệu quả không? Tại sao hoặc tại sao không?
Magnifying Glass - Kính lúp - W01-29
4/
5
Oleh
ABU