📣Luyện nghe VIDEO Map - Bản đồ - W01-28
Phiên âm tiếng
Anh từ “Map”: /mæp/
Dịch từ đó
sang tiếng Việt: bản
đồ
Đặt 03 câu
tiếng Anh liên quan từ đó:
- I used a map to find the hidden
treasure. Tôi
đã sử dụng bản đồ để tìm kho báu ẩn giấu.
- The map shows all the hiking trails
in the park. Bản
đồ hiển thị tất cả các đường mòn đi bộ trong công viên.
- She marked the location on the map
with a red pin. Cô
ấy đánh dấu vị trí trên bản đồ bằng một cái ghim đỏ.
Các từ tiếng
Anh liên quan từ đó (phiên âm), dịch tiếng Việt:
- Compass (/ˈkʌm.pəs/): la bàn
- Route (/ruːt/): lộ trình
- Destination (/ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/): điểm
đến
Đặt câu truyện
cười ngắn liên quan từ đó bằng tiếng Anh:
Why did the
map always get invited to parties? Tại
sao bản đồ luôn được mời đến các bữa tiệc?
Because it knows
all the best places! Bởi
vì nó biết tất cả những nơi tốt nhất!
Đặt 3 câu hỏi
cho câu truyện cười đó:
- Why did the map always get invited
to parties? Tại
sao bản đồ luôn được mời đến các bữa tiệc?
- What does the map know? Bản đồ biết gì?
Do you think
the map is a good party guest? Why or why not? Bạn có nghĩ rằng bản đồ là một
khách mời tốt tại bữa tiệc không? Tại sao hoặc tại sao không?
Map - Bản đồ - W01-28
4/
5
Oleh
ABU