📣Luyện nghe VIDEO Pencil - Bút chì - W01-17
Phiên âm tiếng Anh từ “Pencil”: /ˈpɛnsəl/
Dịch từ đó sang tiếng Việt: Bút chì
Đặt 03 câu tiếng Anh liên quan từ đó, dịch tiếng Việt:
- I
sharpened my pencil before starting the drawing.
Tôi đã gọt bút chì trước khi bắt đầu vẽ. - She
always carries a pencil in her bag for quick notes.
Cô ấy luôn mang theo một cây bút chì trong túi để ghi chú nhanh. - The
artist sketched a beautiful landscape with just a pencil.
Người nghệ sĩ đã phác họa một cảnh đẹp chỉ bằng một cây bút chì.
Các từ tiếng Anh liên quan từ đó (phiên âm), dịch tiếng
Việt:
- Eraser (/ɪˈreɪsər/): Cục
tẩy
- Sharpener (/ˈʃɑːrpənər/): Gọt
bút chì
- Lead (/lɛd/): Ruột
bút chì
- Sketch (/skɛtʃ/): Phác
họa
- Draw (/drɔː/): Vẽ
Đặt câu truyện cười ngắn liên quan từ đó bằng tiếng Anh,
dịch tiếng Việt:
Why did the pencil go to school?
Vì sao cây bút chì đi học?
Because it wanted to be a sharp student!
Vì nó muốn trở thành một học sinh sắc bén!
Đặt 3 câu hỏi cho câu truyện cười đó, dịch tiếng Việt:
- Why did
the pencil go to school?
Vì sao cây bút chì đi học? - What did
the pencil want to be at school?
Cây bút chì muốn trở thành gì ở trường?
Did the pencil succeed in being a sharp student?
Cây bút chì có thành công trong việc trở thành một học sinh sắc bén không?
Pencil - Bút chì - W01-17
4/
5
Oleh
ABU