📣Luyện nghe VIDEO Ribbon - dải ruy băng - W01-13
Phiên âm và dịch từ “Ribbon”
Phiên âm tiếng Anh: /ˈrɪb.ən/
Dịch sang tiếng Việt: Dải ruy băng
Câu tiếng Anh liên quan và dịch
- She tied
a ribbon around the gift box. Cô
ấy buộc một dải ruy băng quanh hộp quà.
- The
dancer wore a dress with a long ribbon . Vũ
công mặc một chiếc váy có dải ruy băng dài.
- He won a
blue ribbon at the science fair. Anh
ấy đã giành được một dải ruy băng màu xanh
tại hội chợ khoa học.
Các từ tiếng Anh liên quan, phiên âm và dịch
- Bow (/boʊ/): Nơ
- Tie (/taɪ/): Buộc
- Decorate (/ˈdɛk.ə.reɪt/): Trang
trí
- Wrap (/ræp/): Gói
- Colorful (/ˈkʌl.ər.fəl/): Đầy
màu sắc
Câu chuyện cười ngắn
English:
A little girl asked her mom, “Why do we put a** ribbon on
gifts?" The mom replied, “To make them look pretty.” The girl thought for
a moment and said, "So, can I put a ribbon **on my
homework to make it look pretty too?”
Vietnamese:
Một cô bé hỏi mẹ, "Tại sao chúng ta lại buộc dải
ruy băng lên quà?" Mẹ trả lời, “Để làm cho chúng trông đẹp
hơn.” Cô bé suy nghĩ một lúc rồi nói, "Vậy con có thể buộc dải
ruy băng lên bài tập về nhà của con để nó trông đẹp hơn
không?"
Câu hỏi cho câu chuyện cười
- What did
the little girl ask her mom? Cô bé đã hỏi mẹ điều gì?
- Why did
the mom say they put a ribbon on gifts? Mẹ
nói tại sao họ lại buộc dải ruy băng lên
quà?
- What did
the girl want to put a ribbon on? Cô
bé muốn buộc dải ruy băng lên cái gì?
Ribbon - dải ruy băng - W01-13
4/
5
Oleh
ABU