Ribbon - dải ruy băng - W01-13

 


📣Luyện nghe VIDEO Ribbon - dải ruy băng - W01-13

Phiên âm và dịch từ “Ribbon”

Phiên âm tiếng Anh: /ˈrɪb.ən/

Dịch sang tiếng ViệtDải ruy băng

Câu tiếng Anh liên quan và dịch

  1. She tied a ribbon around the gift box. Cô ấy buộc một dải ruy băng quanh hộp quà.
  2. The dancer wore a dress with a long ribbon . Vũ công mặc một chiếc váy có dải ruy băng dài.
  3. He won a blue ribbon at the science fair. Anh ấy đã giành được một dải ruy băng màu xanh tại hội chợ khoa học.

Các từ tiếng Anh liên quan, phiên âm và dịch

  1. Bow (/boʊ/): 
  2. Tie (/taɪ/): Buộc
  3. Decorate (/ˈdɛk.ə.reɪt/): Trang trí
  4. Wrap (/ræp/): Gói
  5. Colorful (/ˈkʌl.ər.fəl/): Đầy màu sắc

Câu chuyện cười ngắn

English:

A little girl asked her mom, “Why do we put a** ribbon on gifts?" The mom replied, “To make them look pretty.” The girl thought for a moment and said, "So, can I put a ribbon **on my homework to make it look pretty too?”

Vietnamese:

Một cô bé hỏi mẹ, "Tại sao chúng ta lại buộc dải ruy băng lên quà?" Mẹ trả lời, “Để làm cho chúng trông đẹp hơn.” Cô bé suy nghĩ một lúc rồi nói, "Vậy con có thể buộc dải ruy băng lên bài tập về nhà của con để nó trông đẹp hơn không?"

Câu hỏi cho câu chuyện cười

  1. What did the little girl ask her mom? Cô bé đã hỏi mẹ điều gì?
  2. Why did the mom say they put a ribbon on gifts? Mẹ nói tại sao họ lại buộc dải ruy băng lên quà?
  3. What did the girl want to put a ribbon on? Cô bé muốn buộc dải ruy băng lên cái gì?

 

MORE

Related Posts

Ribbon - dải ruy băng - W01-13
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh