📣Luyện nghe VIDEO Ruler - Cái thước kẻ - W01-12
Phiên âm và dịch từ “Ruler”
Phiên âm tiếng Anh: /ˈruː.lər/
Dịch sang tiếng Việt: Thước kẻ
Câu tiếng Anh liên quan và dịch
- The
teacher used a ruler to draw a straight
line. Giáo viên đã dùng một thước kẻ để
vẽ một đường thẳng.
- He
measured the length of the table with a ruler. Anh
ấy đo chiều dài của bàn bằng một thước kẻ.
- The ruler is
marked in centimeters and inches. Cái thước kẻ được
đánh dấu bằng centimet và inch.
Các từ tiếng Anh liên quan, phiên âm và dịch
- Measure (/ˈmeʒ.ər/): Đo
lường
- Length (/leŋθ/): Chiều
dài
- Centimeter (/ˈsɛn.tɪˌmiː.tər/): Centimet
- Inch (/ɪntʃ/): Inch
- Straight (/streɪt/): Thẳng
Câu chuyện cười ngắn
English:
A student asked his teacher, “Why do we need a** ruler **in
math class?” The teacher replied, “To keep you in line!”
Vietnamese:
Một học sinh hỏi giáo viên của mình, "Tại sao chúng
ta cần một thước kẻ trong lớp toán?" Giáo
viên trả lời, “Để giữ bạn trong hàng!”
Câu hỏi cho câu chuyện cười
- Why did
the student ask about the ruler ? Tại
sao học sinh hỏi về thước kẻ ?
- What was
the teacher’s response? Giáo viên đã trả lời thế nào?
- What
subject was the student in? Học sinh đang học môn gì?
Ruler - Cái thước kẻ - W01-12
4/
5
Oleh
ABU