📣Luyện nghe VIDEO Scissors - Cái kéo - W01-011
Phiên âm và dịch từ “Scissors”
Phiên âm tiếng Anh: /ˈsɪz.əz/
Dịch sang tiếng Việt: Cái kéo
Câu tiếng Anh liên quan và dịch
- I need a
pair of scissors to cut this paper. Tôi cần một cái kéo để cắt
tờ giấy này.
- She used
scissors to trim her hair. Cô ấy dùng kéo để cắt tóc.
- The
scissors are in the drawer. Cái kéo ở trong ngăn kéo.
Các từ tiếng Anh liên quan, phiên âm và dịch
- Blade (/bleɪd/): Lưỡi
dao
- Handle (/ˈhæn.dəl/): Tay
cầm
- Cut (/kʌt/): Cắt
- Sharp (/ʃɑːrp/): Sắc
bén
- Trim (/trɪm/): Cắt
tỉa
Câu chuyện cười ngắn
English:
A teacher asked her students to bring scissors for an art
project. One student brought a huge pair of garden shears. The teacher asked,
“Why did you bring those?” The student replied, “You said we needed big
scissors for big ideas!”
Vietnamese:
Giáo viên yêu cầu học sinh mang kéo cho dự án nghệ thuật.
Một học sinh mang theo một cái kéo làm vườn khổng lồ. Giáo viên hỏi, “Tại sao
em mang cái đó?” Học sinh trả lời, “Cô nói chúng ta cần kéo lớn cho những ý tưởng
lớn!”
Câu hỏi cho câu chuyện cười
1. What did the teacher ask the students to bring? Giáo
viên yêu cầu học sinh mang gì?
2. What did one student bring instead of regular
scissors? Một học sinh đã mang gì thay vì kéo thông thường?
3. Why did the student bring garden shears? Tại
sao học sinh lại mang kéo làm vườn?