Scissors - Cái kéo - W01-11

 


📣Luyện nghe VIDEO Scissors - Cái kéo - W01-011

Phiên âm và dịch từ “Scissors”

Phiên âm tiếng Anh: /ˈsɪz.əz/

Dịch sang tiếng ViệtCái kéo

Câu tiếng Anh liên quan và dịch

  1. I need a pair of scissors to cut this paper. Tôi cần một cái kéo để cắt tờ giấy này.
  2. She used scissors to trim her hair. Cô ấy dùng kéo để cắt tóc.
  3. The scissors are in the drawer. Cái kéo ở trong ngăn kéo.

Các từ tiếng Anh liên quan, phiên âm và dịch

  1. Blade (/bleɪd/): Lưỡi dao
  2. Handle (/ˈhæn.dəl/): Tay cầm
  3. Cut (/kʌt/): Cắt
  4. Sharp (/ʃɑːrp/): Sắc bén
  5. Trim (/trɪm/): Cắt tỉa

Câu chuyện cười ngắn

English:

A teacher asked her students to bring scissors for an art project. One student brought a huge pair of garden shears. The teacher asked, “Why did you bring those?” The student replied, “You said we needed big scissors for big ideas!”

Vietnamese:

Giáo viên yêu cầu học sinh mang kéo cho dự án nghệ thuật. Một học sinh mang theo một cái kéo làm vườn khổng lồ. Giáo viên hỏi, “Tại sao em mang cái đó?” Học sinh trả lời, “Cô nói chúng ta cần kéo lớn cho những ý tưởng lớn!”

Câu hỏi cho câu chuyện cười

1. What did the teacher ask the students to bring? Giáo viên yêu cầu học sinh mang gì?

2. What did one student bring instead of regular scissors? Một học sinh đã mang gì thay vì kéo thông thường?

3. Why did the student bring garden shears? Tại sao học sinh lại mang kéo làm vườn?

 

MORE

Related Posts

Scissors - Cái kéo - W01-11
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh