Scotch Tape - Băng keo trong suốt - W01-10

 


📣Luyện nghe VIDEO Scotch Tape - Băng keo trong suốt - W01-10

Phiên âm và dịch từ “Scotch Tape”

Phiên âm tiếng Anh: /skɒtʃ teɪp/

Dịch sang tiếng ViệtBăng keo Scotch

Tạo ảnh liên quan

Câu tiếng Anh liên quan và dịch

  1. I used Scotch Tape to wrap the gift. Tôi đã dùng băng keo Scotch để gói quà.
  2. Scotch Tape is perfect for repairing torn pages. Băng keo Scotch rất hoàn hảo để sửa các trang bị rách.
  3. She always keeps a roll of Scotch Tape in her desk drawer. Cô ấy luôn giữ một cuộn băng keo Scotch trong ngăn kéo bàn.

Các từ tiếng Anh liên quan, phiên âm và dịch

  1. Adhesive (/ədˈhiːsɪv/): Chất dính
  2. Transparent (/trænˈspærənt/): Trong suốt
  3. Roll (/roʊl/): Cuộn
  4. Seal (/siːl/): Niêm phong
  5. Tear (/tɛər/): Rách

Câu chuyện cười ngắn

English:

A man walks into a store and asks for some Scotch Tape. The cashier hands him a roll and says, “That will be $2.” The man replies, “Do you have any cheaper tape?” The cashier looks around and whispers, “Well, we do have some ‘Scotch-less’ tape, but it’s not as strong.”

Vietnamese:

Một người đàn ông bước vào cửa hàng và hỏi mua băng keo Scotch. Nhân viên thu ngân đưa cho anh ta một cuộn và nói, “Cái này giá 2 đô la.” Người đàn ông đáp, “Bạn có loại băng keo nào rẻ hơn không?” Nhân viên thu ngân nhìn quanh và thì thầm, “Chúng tôi có loại băng keo ‘không Scotch’, nhưng nó không bền bằng.”

Câu hỏi cho câu chuyện cười

  1. What did the man ask for in the store? Người đàn ông đã hỏi mua gì trong cửa hàng?
  2. How much did the cashier say the Scotch Tape cost? Nhân viên thu ngân nói băng keo Scotch giá bao nhiêu?
  3. What was the cashier’s secret offer? Nhân viên thu ngân đã đề nghị bí mật gì?

 

MORE

Related Posts

Scotch Tape - Băng keo trong suốt - W01-10
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh